Lời chia buồn tại đám tang bằng tiếng Nhật thể hiện sự tôn trọng và lòng chia buồn sâu sắc đối với người mất mát và gia đình. Dưới đây là một phiên bản lời chia buồn thích hợp:
"ご冥福をお祈り申し上げます。[Người mất mát]さんのご冥福をお祈りいたします。[Người mất mát]さんの突然のお亡くなりに、言葉で表現しきれない悲しみを感じております。しかし、[Người mất mát]さんの生涯は私たちに多くの感動と思い出を残しました。[Người mất mát]さんの思い出はいつも私たちと共にあり、彼/彼女の精神は永遠の平和と幸福を見つけることを願っています。
この難しい時間に、私たちは[Người mất mát]さんの家族と友人たちと共に心を寄せ合っています。[Người mất mát]さんの生涯を思い出し、彼/彼女の幼少期から現在までの瞬間を共有し、慰めたいと思います。
[Người mất mát]さんは私たちにとって特別な存在でした。彼/彼女は私たちに多くのインスピレーションを与え、彼/彼女の愛情と親切は永遠の思い出として私たちに残ります。
私たちの心は[Người mất mát]さんと共におり、悲しみを分かち合っています。彼/彼女は常に私たちの思い出の中に生き続け、彼/彼女の魂が永遠の安息を見つけることを祈っています。
この難しい時間に、私たちは[Người mất mát]さんの家族と友人たちをサポートし、心を開いて共に立ち上がりたいと思います。[Người mất mát]さんの微笑みと思い出を大切にし、彼/彼女の魂が永遠の安らぎを見つけることを願っています。"
(Romanization: "Gomeifuku o o-inori mōshiagemasu. [Người mất mát] san no gomeifuku o o-inori itashimasu. [Người mất mát] san no totsuzen no o-nakunari ni, kotoba de hyōgenshiki renai kanashimi o kanjiteorimasu. Shikashi, [Người mất mát] san no shōgai wa watashitachi ni ōku no kandō to omoide o nokoshimashita. [Người mất mát] san no omoide wa itsumo watashitachi to tomoni ari, kare/kanojo no seishin wa eien no heiwa to kōfuku o mitsukeru koto o negatteimasu.
Kono muzukashī jikan ni, watashitachi wa [Người mất mát] san no kazoku to yūjin-tachi to tomoni kokoro o yoseatteimasu. [Người mất mát] san no shōgai o omoidashi, kare/kanojo no yōshō-ki kara genzai made no shunkan o kyōyūshi, nagusametai to omoimasu.
[Người mất mát] san wa watashitachi ni totte tokubetsu na sonzai deshita. Kare/kanojo wa watashitachi ni ōku no inpirēshon o atae, kare/kanojo no aijō to shinsetsu wa eien no omoide toshite watashitachi ni nokarimasu.
Watashitachi no kokoro wa [Người mất mát] san to tomoni ori, kanashimi o wakachiatteimasu. Kare/kanojo wa tsuneni watashitachi no omoide no naka ni ikitsudzuke, kare/kanojo no tamashī ga eien no yasuragi o mitsukeru koto o inotteimasu.
Kono muzukashī jikan ni, watashitachi wa [Người mất mát] san no kazoku to yūjin-tachi o sapōto shi, kokoro o hiraite tomoni tachiagaritai to omoimasu. [Người mất mát] san no bishōmi to omoide o taisetsu ni shi, kare/kanojo no tamashī ga eien no yasuragi o mitsukeru koto o negatteimasu.")
Mặc dù chúng ta không mong cầu tình huống phải nói ra những Lời chia buồn trong tiếng Nhật, nhưng chắc chắn vẫn không thể tránh khỏi.
Những lời chia buồn dùng trong tang lễ
このたびは ご愁傷(しゅうしょう)さまで ございます。
Dịch nghĩa: Xin chia buồn với bạn trong hoàn cảnh này!
⇒ Đây là cách diễn đạt thông thường nhất mà bạn có thể sử dụng khi dự một tang lễ, hoặc cũng có thể dùng trong hoàn cảnh người nghe gặp một tai nạn nào đó.
Mục đích chính để bày tỏ sự cảm thông đối với mất mát mà người đối diện đang phải chịu đựng.
Khi nói câu này, các bạn nên chú ý nói chậm, rõ và thể hiện sự thành khẩn của bạn trong ngữ điệu nói.
心(こころ)から お悔(く)やみ 申(もう)しあげます。
Dịch nghĩa: Xin chân thành chia buồn (cùng bạn)!
さぞ お力落(ちからお)としのことと 存(ぞん)じます。
Dịch nghĩa: Tôi biết rằng điều này thật sự là một mất mát lớn!
悲(かな)しまないでください
Dịch nghĩa: Xin đừng đau lòng quá!
Những lời chia buồn khi bắt gặp một trường hợp bất hạnh, không may nào đó
ご愁傷(しゅうしょう)様(さま)!
ご愁傷(しゅうしょう)様(さま)でした!
Dịch nghĩa: Thành thật chia buồn với anh/chị. (Cách nói này mang sắc thái trang trọng)
お気(き)の毒(どく)です。
Dịch nghĩa: (Điều này) thật đáng tiếc
お気(き)の毒(どく)様(さま)
Dịch nghĩa: Tôi rất lấy làm tiếc cho anh/chị
Cách nói lời chia buồn trong tiếng Nhật
Đối với bạn bè thân thiết hơn, có thể sử dụng những cách nói chia buồn sau:
可哀かわいそう
Dịch nghĩa: Đáng thương quá!
大変たいへんでしたね
Dịch nghĩa: Chuyện này thật sự đáng tiếc
この度(たび)のご不幸(ふこう)、大変(たいへん)残念(ざんねん)なことでした。
Dịch nghĩa: Việc bất hạnh lần này thực sự là chuyện đáng tiếc
さぞかしおつらいでしょうが、どうかお力落(ちからおと)しのないように・・・。
Dịch nghĩa: Việc này thật sự đau đớn, nhưng đừng quá buồn đau
元気(げんき)を出(だ)してください。
Dịch nghĩa: (Bạn) hãy mạnh mẽ lên!
全部(ぜんぶ)のことを忘(わす)れてください。
Dịch nghĩa: Hãy quên hết mọi chuyện
勇敢(ゆうかん)してください
Dịch nghĩa: Dũng cảm lên nhé!
私はよくあなたのそばにいます。
Dịch nghĩa: Tôi sẽ luôn ở bên cạnh bạn
Lượt xem : 802
Hỗ trợ 3: 0917.386.059
Những câu hỏi thường gặp